Từ điển tiếng Anh sang tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, Nhận các bản dịch tiếng Nhật hữu ích của các từ tiếng Anh.
Tiếng Anh | Tiếng Nhật |
---|---|
gymkhana | 体育祭;(乗馬・自動車レース・体操の)競技会 |
gymnasia | gymnasiumの複数形 |
gymnasium | (また《話》『gym』)『体育館』,屋内体操場 / 《G-》(ドイツの)9年制高等学校 |
gymnast | 体操教師,体育専門家;体操選手 |
gymnastic | 『体操の』,体育の |
gymnastically | 体操上,体育上 |
gymnastics | 『体操』 / 体育学[科] |
gymnosperm | 裸子植物 |
gyn. | gynecology |
gynecological | 婦人科(病)の |
Từ điển Anh-Nhật là một cuốn sách tham khảo cung cấp các định nghĩa và bản dịch tiếng Nhật cho các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng bởi những người nói một trong hai ngôn ngữ để học từ vựng mới, cải thiện sự hiểu biết của họ về các thuật ngữ hiện có hoặc giao tiếp hiệu quả hơn với những người khác nói ngôn ngữ khác. Thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo mục nhập từ, từ điển Anh-Nhật cũng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hướng dẫn phát âm hoặc ghi chú ngữ pháp để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách các từ được sử dụng trong câu.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật | Korean Converter