Từ điển tiếng Anh sang tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, Nhận các bản dịch tiếng Nhật hữu ích của các từ tiếng Anh.
Tiếng Anh | Tiếng Nhật |
---|---|
mathematician | 数学者 |
mathematics | (また《米話》math,《英話》maths)《単数扱い》『数学』 / 《複数扱い》数学的処理,計算 |
matinee | マチネー,昼興行 |
matinée | マチネー,昼興行 |
matinee coat | (純毛で作った)赤ん坊用の長上着 |
matins | (また『mattins』)《しばしばM-》(英国国教会の)朝の祈祷(きとう);(カトリック教会の)夜半(夜明け)の祈り / 《しばしば単数形で》《詩》朝の鳥の歌 |
matriarch | 女家長,女族長 / 尊敬すべき老女 |
matriarchy | 女家長制,女族長制度 |
matrices | matrixの複数形 |
matricide | 〈U〉〈C〉母殺し / 母殺しをする者 |
Từ điển Anh-Nhật là một cuốn sách tham khảo cung cấp các định nghĩa và bản dịch tiếng Nhật cho các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng bởi những người nói một trong hai ngôn ngữ để học từ vựng mới, cải thiện sự hiểu biết của họ về các thuật ngữ hiện có hoặc giao tiếp hiệu quả hơn với những người khác nói ngôn ngữ khác. Thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo mục nhập từ, từ điển Anh-Nhật cũng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hướng dẫn phát âm hoặc ghi chú ngữ pháp để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách các từ được sử dụng trong câu.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật | Korean Converter