Từ điển tiếng Anh sang tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, Nhận các bản dịch tiếng Nhật hữu ích của các từ tiếng Anh.
Tiếng Anh | Tiếng Nhật |
---|---|
vitriol | (銅・鉄・亜鉛・鉛などの)硫酸塩,はん類 / (また oil of vitriol)硫酸(sulfuric acid) / しんらつな言葉,痛烈な皮肉 |
vitriolic | 硫酸[塩]の,硫酸からできる / しんらつな,痛烈な |
vituperate | 《文》…‘を'厳しく避難する,ののしる |
vituperation | 厳しく避難すること,ののしり |
vituperative | 厳しく避難する,毒舌をふるう |
viva | …万歳 |
vivace | (音楽で)活発に,速く / (音楽が)活発な,速い |
vivacious | (特に女性が)快活な,元気な,陽気な |
vivacity | 活発さ,陽気 |
vivarium | 生態動物園(動物が自然に近い状態で飼育されている) |
Từ điển Anh-Nhật là một cuốn sách tham khảo cung cấp các định nghĩa và bản dịch tiếng Nhật cho các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng bởi những người nói một trong hai ngôn ngữ để học từ vựng mới, cải thiện sự hiểu biết của họ về các thuật ngữ hiện có hoặc giao tiếp hiệu quả hơn với những người khác nói ngôn ngữ khác. Thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo mục nhập từ, từ điển Anh-Nhật cũng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hướng dẫn phát âm hoặc ghi chú ngữ pháp để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách các từ được sử dụng trong câu.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật | Korean Converter