Từ điển tiếng Anh tiếng Nhật


Từ điển tiếng Anh sang tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, Nhận các bản dịch tiếng Nhật hữu ích của các từ tiếng Anh.

Tìm kiếm:
Tiếng Anh Tiếng Nhật
basis『根拠』,基準;…制 / (混合物の)主成分
bask(日光で)暖まる《+『in』+『名』》 / (愛情・恩恵などに)浴する,恵まれる《+『in』+『名』》
basket『かご』,『バスケット』 / (…の)かご1杯(basketful)《+『of』+『名』》 / (バスケットボールで)ゴールの網 / 得点
basket case両手両足を切断された患者 / 手も足も出ない人
basket weaveバスケット織り(すきまのあらい平織り)
basketball〈U〉『バスケットボール』,篭(ろう)球 / 〈C〉バスケットボール用のボール
basketful(…の)かご1杯[の量],1かご分《+『of』+『名』》
basketryかご細工の技術 / (また『basketwork』)《集合的に》かご細工
basketwork=basketry2
Basque〈C〉バスク人(スペインおよびフランスのピレネー山脈(Pyrenees)地方に住む種族) / 〈U〉バスク語 / 《b-》〈C〉体にぴったりした胴着 / バスク人の / バスク語の

Từ điển Anh-Nhật là một cuốn sách tham khảo cung cấp các định nghĩa và bản dịch tiếng Nhật cho các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng bởi những người nói một trong hai ngôn ngữ để học từ vựng mới, cải thiện sự hiểu biết của họ về các thuật ngữ hiện có hoặc giao tiếp hiệu quả hơn với những người khác nói ngôn ngữ khác. Thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo mục nhập từ, từ điển Anh-Nhật cũng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hướng dẫn phát âm hoặc ghi chú ngữ pháp để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách các từ được sử dụng trong câu.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật | Korean Converter