Từ điển tiếng Anh sang tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, Nhận các bản dịch tiếng Nhật hữu ích của các từ tiếng Anh.
Tiếng Anh | Tiếng Nhật |
---|---|
workweek | 週の労働時間、週間労働時間 |
workwoman | =workingwoman |
world | 《the world》『世界』,地球 / 《the world》(特定の時代・特徴・地域に限られた)世界,《one's world》(個人の生活・経験などの)世界 / 《the world》宇宙 / 〈C〉(特に生物がいる)天体 / 《the world》『世界の人たち』,世間の人たち / 《the world》『世間』,世の中,現世;《文》世俗,俗事 / 《修飾語を伴って》《the world》(特定のグループの作る)世界,(動植物の生存する)界 / 《a world, the world》大量(の…),たくさん(の…)《+of+名》 |
World Bank | 世界銀行(1944年創立) |
world power | (政治・経済などの)世界的強国 |
world war | 『世界大戦』 |
world-beater | (その道の)第一人者,ずばぬけた人(物) |
world-class | 世界的な,世界一流の |
world-famous | 世界的に名高い |
world-shaking | 世界をゆるがす,きわめて重要な |
Từ điển Anh-Nhật là một cuốn sách tham khảo cung cấp các định nghĩa và bản dịch tiếng Nhật cho các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng bởi những người nói một trong hai ngôn ngữ để học từ vựng mới, cải thiện sự hiểu biết của họ về các thuật ngữ hiện có hoặc giao tiếp hiệu quả hơn với những người khác nói ngôn ngữ khác. Thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo mục nhập từ, từ điển Anh-Nhật cũng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hướng dẫn phát âm hoặc ghi chú ngữ pháp để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách các từ được sử dụng trong câu.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật | Korean Converter