Từ điển tiếng Anh sang tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, Nhận các bản dịch tiếng Nhật hữu ích của các từ tiếng Anh.
Tiếng Anh | Tiếng Nhật |
---|---|
Southern Hemisphere | 南半球 |
southern lights | =aurora australis |
Southern Yemen | 南イエメン(アジア南西部の共和国;公式名People's Democratic Republic of Yemen(イエメン民主人民共和国);首都Aden) |
southerner | 南国の人,南部の人 / 《S-》米国南部人 |
southernmost | 最南の,最南端の |
southland | 《しばしばS-》〈C〉南部地方 / 《S-》米国南部 |
southpaw | 左ききの選手(ボクサー),左投げの投手 / 左ききの |
southward | 南へ(に) / 南の;南へ向かう / 南方・南部 |
southwest | 〈U〉《the~》『南西』(《略》『SW,D.W.,s.w.』) / 《the~》南西地域,南西部;《the S-》米国南西部[地方] / 南西へ向かう / (風が)南西からの / 南西へ(に) |
southwester | 南西の強風 / (特に水夫の暴風用の)防水帽 |
Từ điển Anh-Nhật là một cuốn sách tham khảo cung cấp các định nghĩa và bản dịch tiếng Nhật cho các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng bởi những người nói một trong hai ngôn ngữ để học từ vựng mới, cải thiện sự hiểu biết của họ về các thuật ngữ hiện có hoặc giao tiếp hiệu quả hơn với những người khác nói ngôn ngữ khác. Thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo mục nhập từ, từ điển Anh-Nhật cũng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hướng dẫn phát âm hoặc ghi chú ngữ pháp để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách các từ được sử dụng trong câu.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật | Korean Converter