Từ điển tiếng Anh sang tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, Nhận các bản dịch tiếng Nhật hữu ích của các từ tiếng Anh.
Tiếng Anh | Tiếng Nhật |
---|---|
record library | レコード貨出し[室] |
record player | レコードプレーヤー |
record-breaking | 記録破りの,新記録の |
recorded delivery | (2ポンドまで保証される)書留便 |
recorder | 記録係,記録者 / 録音機;記録計 / レコーダー(フルートに似た縦笛) |
recording | 〈C〉録音したもの;レコード,テープ / 〈U〉録音された音 |
recordist | (特に映画の)録音係 |
recount | …‘を'詳しく話す |
recoup | 〈損失分など〉‘を'取り戻す・差引く; 償う; 埋合せる (for) |
recourse | 〈U〉(…に)頼ること《+『to』+『名』》 / 〈C〉頼りにできる人(物) |
Từ điển Anh-Nhật là một cuốn sách tham khảo cung cấp các định nghĩa và bản dịch tiếng Nhật cho các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng bởi những người nói một trong hai ngôn ngữ để học từ vựng mới, cải thiện sự hiểu biết của họ về các thuật ngữ hiện có hoặc giao tiếp hiệu quả hơn với những người khác nói ngôn ngữ khác. Thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo mục nhập từ, từ điển Anh-Nhật cũng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hướng dẫn phát âm hoặc ghi chú ngữ pháp để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách các từ được sử dụng trong câu.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật | Korean Converter