Từ điển tiếng Anh sang tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, Nhận các bản dịch tiếng Nhật hữu ích của các từ tiếng Anh.
Tiếng Anh | Tiếng Nhật |
---|---|
repayment | 返済,返礼 / 払い戻された物,お返し,報酬 |
repeal | 〈法律など〉‘を'公式に無効にする,廃止する / (法律などの)公式の廃止(撤回) |
repeat | 〈自分がすでに一度言ったこと)‘を'『繰り返して言う』 / 〈他人の言ったこと〉‘を'おうむ返しに言う;…‘を'他の人に繰り返して言う / …‘を'『暗記して言う』,暗唱する / …‘を'繰り返して行う(do again) / (食べたあとで)〈食物の〉味が残る / 〈小数が〉循環する / 繰り返すこと,反復すること / 繰り返されるもの,(公演の)再演;(番組の)再放送 / 反復楽節;反復記号(∥: :∥) |
repeated | 繰り返して言われる(行われる) |
repeatedly | 繰り返して,再三再四 |
repeater | 繰り返す人(時) / 暗唱者 / 連発銃(repeating gun) / 2度打ち(壊中)時計 / 《米》(選挙の)二重投票者 / 《米》再履修学生 |
repel | …‘を'撃退する,押し返す / 〈人〉‘に'不快感を与える,‘を'いやがらせる / 〈水など〉‘を'はじく,通さない / …‘を'拒絶する |
repellent | (態度・様子などが)人を不快にさせる / 《複合語を作って》「(水などを)はじく」の意を表す / 防虫剤;(布の)防水剤 |
repent | (…を)『後悔する』,悔い改める《+『of』+『名』(do『ing』)》 / …‘を'『後悔する』 |
repentance | (過去の行為などに対する)後悔,悔悟《+『for』+『名』》 |
Từ điển Anh-Nhật là một cuốn sách tham khảo cung cấp các định nghĩa và bản dịch tiếng Nhật cho các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng bởi những người nói một trong hai ngôn ngữ để học từ vựng mới, cải thiện sự hiểu biết của họ về các thuật ngữ hiện có hoặc giao tiếp hiệu quả hơn với những người khác nói ngôn ngữ khác. Thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo mục nhập từ, từ điển Anh-Nhật cũng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hướng dẫn phát âm hoặc ghi chú ngữ pháp để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách các từ được sử dụng trong câu.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật | Korean Converter