Từ điển tiếng Anh sang tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, Nhận các bản dịch tiếng Nhật hữu ích của các từ tiếng Anh.
Tiếng Anh | Tiếng Nhật |
---|---|
free love | 自由恋愛,フリーセックス |
free on board | =F.O.B. |
free pardon | 恩赦(おんしゃ) |
free pass | 無料乗車券(証) |
free port | 自由港(どこの国の船でもはいれる港) / 無税港(輸出入が無税の港) |
free rein | 自由気ままな行動 |
free school | 自由学校(従来の学校と異なりカリキュラム・指導法が自由な学校) |
free speech | 言論の自由(freedom of speech) |
free thought | (宗教上の)自由思想 |
free throw | (バスケットボールなどの)フリースロー |
Từ điển Anh-Nhật là một cuốn sách tham khảo cung cấp các định nghĩa và bản dịch tiếng Nhật cho các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng bởi những người nói một trong hai ngôn ngữ để học từ vựng mới, cải thiện sự hiểu biết của họ về các thuật ngữ hiện có hoặc giao tiếp hiệu quả hơn với những người khác nói ngôn ngữ khác. Thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo mục nhập từ, từ điển Anh-Nhật cũng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hướng dẫn phát âm hoặc ghi chú ngữ pháp để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách các từ được sử dụng trong câu.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật | Korean Converter