Từ điển tiếng Anh sang tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, Nhận các bản dịch tiếng Nhật hữu ích của các từ tiếng Anh.
Tiếng Anh | Tiếng Nhật |
---|---|
caulk | 〈継ぎ目〉‘に'アスファルト(麻くずなど)をつめる |
causal | 原因の,原因となる,原因を示す |
causality | 作因;因果関係,因縁 |
causation | 引き起こすこと,原因となること / =causality |
causative | 原因となる / (文法で,動詞が)使役的な / 使役動詞 |
cause | 〈U〉『原因』,起因;〈C〉原因となる人(物事) / 〈U〉『正当な理由』,根拠,動機 / 《the~》(…という)(身を捧げるべき)主義,主張,目的《+『of』+『名』》 / 〈U〉〈C〉訴訟[の理由];申し立て / …'を'『原因となる』,'を'引き起こす,もたらす(bring about) |
cause celebre | 世の注目を集める論争(論判) |
causeless | 原因のない;理由のない,いわれのない |
causerie | 閑談,雑談 / 短い随筆(随想),文芸閑話 |
causeway | あぜ,土手道(低地・湿地・浅海に土を盛り上けて作った道) / (車道より高くした)側道,歩道 |
Từ điển Anh-Nhật là một cuốn sách tham khảo cung cấp các định nghĩa và bản dịch tiếng Nhật cho các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng bởi những người nói một trong hai ngôn ngữ để học từ vựng mới, cải thiện sự hiểu biết của họ về các thuật ngữ hiện có hoặc giao tiếp hiệu quả hơn với những người khác nói ngôn ngữ khác. Thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo mục nhập từ, từ điển Anh-Nhật cũng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hướng dẫn phát âm hoặc ghi chú ngữ pháp để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách các từ được sử dụng trong câu.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật