Từ điển tiếng Anh sang tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, Nhận các bản dịch tiếng Nhật hữu ích của các từ tiếng Anh.
Tiếng Anh | Tiếng Nhật |
---|---|
pinch hitter | (野球で)ピンチヒッター,代表者 / 《米話》代役,身代り |
pinch-hit | (野球で)ピンチヒッターに立つ / 《米話》(…の)代役を勤める《+『for』+『名』》 |
pinchbeck | ピンチベック(銅と亜鉛の合金;金に見える) / 偽物 |
pinched | (財政・境遇などが)困って,窮して;(…に)困って《+『for』+『名』》 |
pinchers | =pincers |
pinchpenny | =penny pincher |
pincushion | 針差し,針山 |
pine | (また『pine tree』)〈C〉『松』,松の木 / 〈U〉松材 / (悲しみ・切望などで)やつれる,やせ衰える《+『away』(『out』)『from』+『名』》 / 切望する,思いこがれる(yearn) |
pine marten | マツテン(ヨーロッパ産の肉食動物) |
pineal | 松果腺[体]の・松傘状の |
Từ điển Anh-Nhật là một cuốn sách tham khảo cung cấp các định nghĩa và bản dịch tiếng Nhật cho các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng bởi những người nói một trong hai ngôn ngữ để học từ vựng mới, cải thiện sự hiểu biết của họ về các thuật ngữ hiện có hoặc giao tiếp hiệu quả hơn với những người khác nói ngôn ngữ khác. Thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo mục nhập từ, từ điển Anh-Nhật cũng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hướng dẫn phát âm hoặc ghi chú ngữ pháp để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách các từ được sử dụng trong câu.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật