Từ điển tiếng Anh tiếng Nhật


Từ điển tiếng Anh sang tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, Nhận các bản dịch tiếng Nhật hữu ích của các từ tiếng Anh.

Tìm kiếm:
Tiếng Anh Tiếng Nhật
packed満員の,すし詰めの
packed-out(室内・建物などが)人々でぎっしり詰まった
packer(特に食品を)荷造りする人(機械),梱包(こんぽう)業者,出荷業者
packet(小さい)包み;小荷物 / (またpacket boat)(郵便・旅客・貨物などを運ぶ)定期船,郵便船 / 《英俗》大金
packhorse(荷物を運搬する)駄馬(だば)
packing荷造り,包装 / (荷造りの)詰め物,パッキング
packinghouse(特に精肉などの)食品包装加工場
packratモリネズミ(北米産;小さく光る物を巣に集める習性がある)
packsack(革または布製の)肩掛けかばん,リュックサック
packsaddle(馬・ロバなどの)荷ぐら

Từ điển Anh-Nhật là một cuốn sách tham khảo cung cấp các định nghĩa và bản dịch tiếng Nhật cho các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng bởi những người nói một trong hai ngôn ngữ để học từ vựng mới, cải thiện sự hiểu biết của họ về các thuật ngữ hiện có hoặc giao tiếp hiệu quả hơn với những người khác nói ngôn ngữ khác. Thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo mục nhập từ, từ điển Anh-Nhật cũng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hướng dẫn phát âm hoặc ghi chú ngữ pháp để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách các từ được sử dụng trong câu.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật