Từ điển tiếng Nhật sang tiếng Anh trực tuyến miễn phí, Nhận bản dịch tiếng Anh hữu ích của các từ tiếng Nhật.
| Tiếng Nhật | Tiếng Anh | Furigana · |
|---|---|---|
| 株式取引所 | stock exchange | かぶしきとりひきじょ |
| 株式譲渡 | transfer of stocks | かぶしきじょうと |
| 株式譲渡益 | capital gain,profit on stock transfer | かぶしきじょうとえき |
| 株式先物取引 | stock futures trading,stock futures transaction | かぶしきさきものとりひき |
| 株式相場 | stock market quotation | かぶしきそうば |
| 株式仲買人 | stockbroker | かぶしきなかがいにん |
| 株式投機 | stock speculation,speculation in stocks,playing the stock market | かぶしきとうき |
| 株式投資 | equity investment | かぶしきとうし |
| 株式投資信託 | stock investment trust | かぶしきとうししんたく |
| 株式配当 | stock dividend | かぶしきはいとう |
Từ điển tiếng Nhật sang tiếng Anh là một công cụ tham khảo giúp mọi người dịch các từ và cụm từ từ tiếng Nhật sang tiếng Anh. Nó chứa một danh sách rộng lớn các từ vựng thường được sử dụng trong giao tiếp nói và viết, cũng như các quy tắc ngữ pháp, thành ngữ và thông tục cụ thể cho văn hóa Nhật Bản.
Tiếng Nhật có ba hệ thống chữ viết: kanji (ký tự Trung Quốc), hiragana (kịch bản âm tiết ngữ âm) và katakana (được sử dụng cho các từ mượn nước ngoài). Một từ điển chất lượng tốt nên bao gồm cả ba kịch bản cùng với cách phát âm tương ứng của chúng ở dạng Latinh.
Có quyền truy cập vào một từ điển Nhật-Anh đáng tin cậy có thể cực kỳ hữu ích cho bất kỳ ai muốn học hoặc giao tiếp hiệu quả với người bản ngữ. Cho dù bạn đang học ở nước ngoài hay chỉ muốn mở rộng kiến thức về ngôn ngữ hấp dẫn này, việc có một nguồn tài nguyên như vậy trong tầm tay chắc chắn sẽ chứng minh hữu ích hết lần này đến lần khác!
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Nhật | Korean Converter